Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rêu rao
[rêu rao]
|
to spread the news far and wide; to tell the news to all and sundry; to broadcast the news
Stop shouting it from the rooftops!